Tham khảo Bán Nhân Mã (chòm sao)

    Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
    Các chòm sao giới thiệu bởi mục sư Nicolas Louis de Lacaille năm 1763
    Các chòm sao thay đổi bởi nhà thiên văn người Đức Johann Bayer trong Uranometria năm 1603
    88 chòm sao hiện đại
    Tiên NữTức ĐồngThiên YếnBảo BìnhThiên ƯngThiên ĐànBạch DươngNgự PhuMục PhuĐiêu CụLộc BáoCự GiảiLạp KhuyểnĐại KhuyểnTiểu KhuyểnMa KếtThuyền ĐểTiên HậuBán Nhân MãTiên VươngKình NgưYển DiênViên QuyThiên CápHậu PhátNam MiệnBắc MiệnÔ NhaCự TướcNam Thập TựThiên NgaHải ĐồnKiếm NgưThiên LongTiểu MãBa GiangThiên LôSong TửThiên HạcVũ TiênThời ChungTrường XàThủy XàẤn Đệ AnHiết HổSư TửTiểu SưThiên ThốThiên BìnhSài LangThiên MiêuThiên CầmSơn ÁnHiển Vi KínhKỳ LânThương DăngCủ XíchNam CựcXà PhuLạp HộKhổng TướcPhi MãAnh TiênPhượng HoàngHội GiáSong NgưNam NgưThuyền VĩLa BànVõng CổThiên TiễnNhân MãThiên HạtNgọc PhuThuẫn BàiCự XàLục Phân NghiKim NgưuViễn Vọng KínhTam GiácNam Tam GiácĐỗ QuyênĐại HùngTiểu HùngThuyền PhàmThất NữPhi NgưHồ Ly
    Lịch sử các chòm sao
    48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 Công Nguyên
    41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
    88 chòm sao hiện đại với tên La Tinh tương ứng
    Tiên Nữ (Andromeda) • Tức Đồng (Antlia) • Thiên Yến (Apus) • Bảo Bình (Aquarius) • Thiên Ưng (Aquila) • Thiên Đàn (Ara) • Bạch Dương (Aries) • Ngự Phu (Auriga) • Mục Phu (Boötes) • Điêu Cụ (Caelum) • Lộc Báo (Camelopardalis) • Cự Giải (Cancer) • Lạp Khuyển (Canes Venatici) • Đại Khuyển (Canis Major) • Tiểu Khuyển (Canis Minor) • Ma Kết (Capricornus) • Thuyền Để (Carina) • Thiên Hậu (Cassiopeia) • Nhân Mã (Centaurus) • Tiên Vương (Cepheus) • Kình Ngư (Cetus) • Yển Diên (Chamaeleon) • Viên Quy (Circinus) • Thiên Cáp (Columba) • Hậu Phát (Coma Berenices) • Nam Miện (Corona Australis) • Bắc Miện (Corona Borealis) • Ô Nha (Corvus) • Cự Tước (Crater) • Nam Thập Tự (Crux) • Thiên Nga (Cygnus) • Hải Đồn (Delphinus) • Kiếm Ngư (Dorado) • Thiên Long (Draco) • Tiểu Mã (Equuleus) • Ba Giang (Eridanus) • Thiên Lô (Fornax) • Song Tử (Gemini) • Thiên Hạc (Grus) • Vũ Tiên (Hercules) • Thời Chung (Horologium) • Trường Xà (Hydra) • Thủy Xà (Hydrus) • Ấn Đệ An (Indus) • Hiết Hổ (Lacerta) • Sư Tử (Leo) • Tiểu Sư (Leo Minor) • Thiên Thố (Lepus) • Thiên Xứng (Libra) • Sài Lang (Lupus) • Thiên Miêu (Lynx) • Thiên Cầm (Lyra) • Sơn Án (Mensa) • Hiển Vi Kính (Microscopium) • Kỳ Lân (Monoceros) • Thương Dăng (Musca) • Củ Xích (Norma) • Nam Cực (Octans) • Xà Phu (Ophiuchus) • Lạp Hộ (Orion) • Khổng Tước (Pavo) • Phi Mã (Pegasus) • Anh Tiên (Perseus) • Phượng Hoàng (Phoenix) • Hội Giá (Pictor) • Song Ngư (Pisces) • Nam Ngư (Piscis Austrinus) • Thuyền Vĩ (Puppis) • La Bàn (Pyxis) • Võng Cổ (Reticulum) • Thiên Tiễn (Sagitta) • Cung Thủ (Sagittarius)• Thiên Hạt (Scorpius) • Ngọc Phu (Sculptor) • Thuẫn Bài (Scutum) • Cự Xà (Serpens) • Lục Phân Nghi (Sextans) • Kim Ngưu (Taurus) • Viễn Vọng Kính (Telescopium) • Tam Giác (Triangulum) • Nam Tam Giác (Triangulum Australe) • Đỗ Quyên (Tucana) • Đại Hùng (Ursa Major) • Tiểu Hùng (Ursa Minor) • Thuyền Phàm (Vela) • Xử Nữ (Virgo) • Phi Ngư (Volans) • Hồ Ly (Vulpecula)
    Sao
    Bayer
    Flamsteed
    Biến quang
    HR
    HD
    Khác
    Ngoại hành tinh
    Quần tinh
    Tinh vân
    Thiên hà
    NGC
    Khác
    Quần tụ thiên hà
    Sự kiện thiên văn